--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sờ sẫm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sờ sẫm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sờ sẫm
+
như sờ soạng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sờ sẫm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sờ sẫm"
:
sa sâm
sa sầm
sờ sẫm
Lượt xem: 375
Từ vừa tra
+
sờ sẫm
:
như sờ soạng
+
blossom
:
hoa (của cây ăn quả)in blossom đang ra hoa
+
cay nghiệt
:
Harsh, very severethời tiết cay nghiệtvery severe weather
+
strikingness
:
tính chất nổi bật, khả năng gây ấn tượng sâu sắc, tính chất đập vào mắt
+
dòm dỏ
:
(khẩu ngữ) Keep an inquisitive (covetous) eye onDòm dỏ nhà người ta làm gì?Why keep a covetous eye on that house of theirs?Những cặp mắt dòm dỏInquisitive eyes